Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mibeeri gwelen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Alagwa
sửa
Số từ
sửa
mibeeri gwelen
chín mươi
.
Tham khảo
sửa
Số tiếng Alagwa
.