Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

enPR: mī-ăz'mə-tə

Danh từ

sửa

miasmata

  1. Dạng số nhiều của miasma.
  2. Khí độc, chướng khí, âm khí.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

miasmata

  1. Dạng số nhiều của miasma.