mián
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 婂.
- Bính âm Hán ngữ của 媔.
- Bính âm Hán ngữ của 嬵.
- Bính âm Hán ngữ của 宀.
- Bính âm Hán ngữ của 棉.
- Bính âm Hán ngữ của 檰.
- Bính âm Hán ngữ của 櫋.
- Bính âm Hán ngữ của 眠.
- Bính âm Hán ngữ của 瞇.
- Bính âm Hán ngữ của 矈.
- Bính âm Hán ngữ của 矊.
- Bính âm Hán ngữ của 矏.
- Bính âm Hán ngữ của 綿.
- Bính âm Hán ngữ của 緜.
- Bính âm Hán ngữ của 緞.
- Bính âm Hán ngữ của 绵.
- Bính âm Hán ngữ của 臱.
- Bính âm Hán ngữ của 芇.
- Bính âm Hán ngữ của 蝒.
- Bính âm Hán ngữ của 醎.
- Bính âm Hán ngữ của 㐷.
- Bính âm Hán ngữ của 㒙.