Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meurtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mœʁtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
meurtre
/mœʁtʁ/
meurtres
/mœʁtʁ/
meurtre
gđ
/mœʁtʁ/
Sự
giết người
.
crier au
meurtre
— kêu ca ầm ĩ
Tham khảo
sửa
"
meurtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)