meuglement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mø.ɡlə.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meuglement /mø.ɡlə.mɑ̃/ |
meuglements /mø.ɡlə.mɑ̃/ |
meuglement gđ /mø.ɡlə.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "meuglement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)