Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mø.ɡlə.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
meuglement
/mø.ɡlə.mɑ̃/
meuglements
/mø.ɡlə.mɑ̃/

meuglement /mø.ɡlə.mɑ̃/

  1. Tiếng rống (của bò).

Tham khảo sửa