Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈtɑː.nə.mi/

Danh từ

sửa

metonymy /mə.ˈtɑː.nə.mi/

  1. (Văn học) Hoán dụ.

Tham khảo

sửa