Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [meteoloˈɡio]
  • Vần: -io
  • Tách âm: me‧te‧o‧lo‧gi‧o

Danh từ

sửa

meteologio (uncountable, acc. meteologion)

  1. Khí tượng học.