Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsoʊ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

metasomatism /.ˈsoʊ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Sự biến chất trao đổi.

Tham khảo

sửa