Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/

Danh từ

sửa

metamathematics /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/

  1. (Logic học) Mêta toán học.

Tham khảo

sửa