Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈtæ.lɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

metallic /mə.ˈtæ.lɪk/

  1. (Thuộc) Kim loại; như kim loại.
    metallic sound — tiếng kim

Tham khảo

sửa