Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
metall
metallet
Số nhiều
metall
,
metaller
metalla
,
metallene
metall
gđ
Kim loại
.
Kopper er et
metall
.
edle
metall
er
— Quí kim, kim loại quí giá.
Tham khảo
sửa
"
metall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)