Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metadatos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Từ nguyên
sửa
meta-
+
datos
(
“
data
”
)
Danh từ
sửa
metadatos
gđ
sn
(
máy tính
)
siêu
dữ liệu
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
meta-
+
datos
(
“
data
”
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/metaˈdatos/
[me.t̪aˈð̞a.t̪os]
Vần:
-atos
Tách âm tiết:
me‧ta‧da‧tos
Danh từ
sửa
metadatos
gđ
sn
(
máy tính
)
siêu
dữ liệu