Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

meta- +‎ datos (data)

Danh từ

sửa

metadatos  sn

  1. (máy tính) siêu dữ liệu

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

meta- +‎ datos (data)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /metaˈdatos/ [me.t̪aˈð̞a.t̪os]
  • Vần: -atos
  • Tách âm tiết: me‧ta‧da‧tos

Danh từ

sửa

metadatos  sn

  1. (máy tính) siêu dữ liệu