Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.tə.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ

sửa

metacentric /ˌmɛ.tə.ˈsɛn.trɪk/

  1. (Toán học) Khuynh tâm.

Tham khảo

sửa