Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.zy.ʁœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mesureur
/mə.zy.ʁœʁ/
mesureurs
/mə.zy.ʁœʁ/

mesureur /mə.zy.ʁœʁ/

  1. Máy đo.
  2. Nhân viên đo lường.

Tham khảo sửa