messing
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamessing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của mess.
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | messing | messingen |
Số nhiều | messinger | messingene |
messing gđ
- (Kim loại) Thau.
- lysestaker av messing
- blanke messingen — Mông đít trần trụi,
Từ dẫn xuất
sửa- (0) messinginstrument gđ: Kèn đồng.
Tham khảo
sửa- "messing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)