messin
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | messine /me.sin/ |
messine /me.sin/ |
Giống cái | messine /me.sin/ |
messine /me.sin/ |
messin
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | messine /me.sin/ |
messine /me.sin/ |
Số nhiều | messine /me.sin/ |
messine /me.sin/ |
messin
Tham khảo
sửa- "messin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)