Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
messig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Hậu tố
sửa
messig
Có đặc
tính
, có đặc điểm. (tiếp vĩ ngữ để thành lập tĩnh từ. ).
forhold - forholds
messig
— |plan - plan
messig
stand - stands
messig
Tham khảo
sửa
"
messig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)