Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
messie
/me.si/
messies
/me.si/

messie /me.si/

  1. Chúa cứu thế.
    le Messie — Chúa Giê-xu

Tham khảo

sửa