Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.sɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
messer
/me.sɛʁ/
messer
/me.sɛʁ/

messer /me.sɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngài, đức ông.

Tham khảo

sửa