Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
messeoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
messeoir
nội động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Không
thích hợp
.
Cela messied à votre âge
— cái đó không thích hợp với tuổi ông
Tham khảo
sửa
"
messeoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)