Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.zə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

mesophyte /ˈmɛ.zə.ˌfɑɪt/

  1. Thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải.

Tham khảo

sửa