Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛz.mə.ˌrɪst/

Danh từ

sửa

mesmerist /ˈmɛz.mə.ˌrɪst/

  1. Nhà thôi miên.

Tham khảo

sửa