Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛr.ə.krən/

Tính từ sửa

merocrine /ˈmɛr.ə.krən/

  1. (Thuộc) Tuyến phân tiết.

Tham khảo sửa