Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc merkelig
gt merkelig
Số nhiều merkelige
Cấp so sánh merkeligere
cao merkeligst

merkelig

  1. Lạ lùng, kỳ dị, kỳ cục, kỳ quặc.
    Nordmenn er så merkelige.

Tham khảo

sửa