Tiếng Pháp

sửa
 
merisier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ʁi.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
merisier
/mə.ʁi.zje/
merisiers
/mə.ʁi.zje/

merisier /mə.ʁi.zje/

  1. (Thực vật học) Cây anh đào dại.

Tham khảo

sửa