Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛʁ.ɡɛz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
merguez
/mɛʁ.ɡɛz/
merguez
/mɛʁ.ɡɛz/

merguez gc /mɛʁ.ɡɛz/

  1. Xúc xích ớt (An-giê-ri).

Tham khảo

sửa