Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɜː.dʒɜː/

Danh từ

sửa

merger /ˈmɜː.dʒɜː/

  1. Sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một... ).

Tham khảo

sửa