Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

merchandiser /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.zɜː/

  1. Người buôn bán.

Tham khảo

sửa