Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mercenary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/
Tính từ
sửa
mercenary
/ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/
Làm thuê
,
làm công
.
Hám
lợi
,
vụ lợi
.
to act from
mercenary
motives
— hành động vì động cơ vụ lợi
Danh từ
sửa
mercenary
/ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/
Lính đánh thuê
;
tay sai
.
Tham khảo
sửa
"
mercenary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)