Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈfɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

mephitis /mə.ˈfɑɪ.təs/

  1. Mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên).

Tham khảo

sửa