Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ˈɑʊ/

Nội động từ sửa

meow nội động từ /mi.ˈɑʊ/

  1. Kêu meo meo (mèo).

Danh từ sửa

meow /mi.ˈɑʊ/

  1. Meo meo (tiếng mèo kêu).

Tham khảo sửa