Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ˈɑʊ/
Nội động từ
sửa
meow
nội động từ
/mi.ˈɑʊ/
Kêu
meo meo
(mèo).
Danh từ
sửa
meow
/mi.ˈɑʊ/
Meo meo
(tiếng mèo kêu).
Tham khảo
sửa
"
meow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)