Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tɔ.nɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mentonnet
/mɑ̃.tɔ.nɛ/
mentonnet
/mɑ̃.tɔ.nɛ/

mentonnet /mɑ̃.tɔ.nɛ/

  1. (Kỹ thuật) Vấu, tai.

Tham khảo

sửa