Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tɔ.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mentholée
/mɑ̃.tɔ.le/
mentholées
/mɑ̃.tɔ.le/
Giống cái mentholée
/mɑ̃.tɔ.le/
mentholées
/mɑ̃.tɔ.le/

mentholé /mɑ̃.tɔ.le/

  1. Pha mentola.
    Vaseline mentholée — vazơlin pha mentola

Tham khảo

sửa