mentholé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.tɔ.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mentholée /mɑ̃.tɔ.le/ |
mentholées /mɑ̃.tɔ.le/ |
Giống cái | mentholée /mɑ̃.tɔ.le/ |
mentholées /mɑ̃.tɔ.le/ |
mentholé /mɑ̃.tɔ.le/
Tham khảo
sửa- "mentholé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)