menthe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
menthe /mɑ̃t/ |
menthes /mɑ̃t/ |
menthe gc /mɑ̃t/
- Bạc hà (cây, tinh dầu).
- Menthe poivrée — cây bạc hà
- Alcool de menthe — cồn bạc hà
- Bonbons à la menthe — kẹo bạc hà
- menthe aquatique — cây húng láng
Tham khảo
sửa- "menthe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)