Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛnt.struː.əm/

Danh từ

sửa

menstruum số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/ /ˈmɛnt.struː.əm/

  1. (Hoá học) Dung môi.

Tham khảo

sửa