Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛnt.struː.əl/

Tính từ

sửa

menstrual /ˈmɛnt.struː.əl/

  1. (Thuộc) Kinh nguyệt.
  2. (Thiên văn học) Hàng tháng.

Tham khảo

sửa