Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

mensongèrement /mɑ̃.sɔ̃.ʒɛʁ.mɑ̃/

  1. Dối trá.

Tham khảo

sửa