menneskeliv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menneskeliv | menneskelivet |
Số nhiều | menneskeliv | menneskeliva, menneskelivene |
menneskeliv gđ
- Mạng sống, mạng người.
- Mange menneskeliv går tapt i krig.
- Đời người, kiếp người.
- Menneskelivet er interessant.
- Noen rekker å utrette mye i løpet av et menneskeliv.
Tham khảo
sửa- "menneskeliv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)