Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít menighet menigheta, menigheten
Số nhiều menigheter menighetene

menighet gđc

  1. Giáo xứ, họ đạo.
    Presten talte for en stor menighet forrige søndag.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa