Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛn.ˌfoʊk/

Danh từ sửa

menfolk số nhiều /ˈmɛn.ˌfoʊk/

  1. (Thông tục) Đàn ông, cánh đàn ông.

Tham khảo sửa