Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.di.ɡɔ.te/

Động từ

sửa

mendigoter /mɑ̃.di.ɡɔ.te/

  1. (Thông tục) Ăn mày, ăn xin.

Tham khảo

sửa