Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mendigot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃.di.ɡɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
mendigote
/mɑ̃.di.ɡɔt/
mendigotes
/mɑ̃.di.ɡɔt/
Số nhiều
mendigote
/mɑ̃.di.ɡɔt/
mendigotes
/mɑ̃.di.ɡɔt/
mendigot
/mɑ̃.di.ɡɔ/
(
Thông tục
)
Người
ăn mày
,
người
ăn xin
.
Tham khảo
sửa
"
mendigot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)