mendélévium
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛ̃.de.le.vjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mendélévium /mɛ̃.de.le.vjɔm/ |
mendélévium /mɛ̃.de.le.vjɔm/ |
mendélévium gđ /mɛ̃.de.le.vjɔm/
Tham khảo
sửa- "mendélévium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)