Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
membrure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃.bʁyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
membrure
/mɑ̃.bʁyʁ/
membrures
/mɑ̃.bʁyʁ/
membrure
gc
/mɑ̃.bʁyʁ/
Chân tay
.
Membrure
délicate
— chân tay yếu ớt
(
Hàng hải
)
Rẻ sườn
;
bộ
rẻ sườn
(của tàu).
Tham khảo
sửa
"
membrure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)