Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛm.ˌbreɪn/

Danh từ

sửa

membrane /ˈmɛm.ˌbreɪn/

  1. Màng.
    nucous membrane — màng nhầy

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.bʁan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
membrane
/mɑ̃.bʁan/
membranes
/mɑ̃.bʁan/

membrane gc /mɑ̃.bʁan/

  1. Màng.
    Membrane cellulaire — (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào
    Membrane semiperméable — (vật lý học) màng nửa thấm
    rupture des membranes — (y học) vỡ ối

Tham khảo

sửa