Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛɫ.tɪŋ.li/

Phó từ

sửa

meltingly /ˈmɛɫ.tɪŋ.li/

  1. Đáng thương.

Tham khảo

sửa