Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛɫ.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

meltable /ˈmɛɫ.tə.bᵊl/

  1. Có thể tan, có thể nấu chảy.

Tham khảo

sửa