Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.lə.ˌdɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

melodizer /ˈmɛ.lə.ˌdɑɪ.zɜː/

  1. Như melodist.

Tham khảo

sửa