Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mellomrom mellomrommet
Số nhiều mellomrom mellomromma, mellomrommene

mellomrom

  1. Khoảng cách, khoảng giữa (thời gian hay không gian).
    Benkene skal plasseres med en meters mellomrom.
    Signalene kom med 5 sekunders mellomrom.

Tham khảo

sửa