mellomnavn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mellomnavn | mellomnavnet |
Số nhiều | mellomnavn | mellomnavna, mellomnavnene |
mellomnavn gđ
Tham khảo
sửa- "mellomnavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mellomnavn | mellomnavnet |
Số nhiều | mellomnavn | mellomnavna, mellomnavnene |
mellomnavn gđ